Blitz Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 12:22 2 tháng 2, 2025

Tất cả‎
Tất cả Quốc Gia‎
Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Change Chớp
11
#201
Jakhongir Vakhidov
Đại kiện tướng
Jakhongir Vakhidov
2546
2500
2554
36
#202
Vignir Vatnar Stefansson
Đại kiện tướng
Vignir Vatnar Stefansson
2546
2443
+ 8
2554
12
#203
Akshat Chandra
Đại kiện tướng
Akshat Chandra
2463
2413
2554
13
#204
Kirill Shevchenko
Đại kiện tướng
Kirill Shevchenko
2653
2641
2554
11
#205
Renier Vazquez Igarza
Đại kiện tướng
Renier Vazquez Igarza
2488
2524
2553
11
#206
Lukasz Cyborowski
Đại kiện tướng
Lukasz Cyborowski
2455
2466
2552
8
#207
Leon Livaic
Đại kiện tướng
Leon Livaic
2569
2489
- 1
2552
12
#208
Ivan Ivanisevic
Đại kiện tướng
Ivan Ivanisevic
2542
2545
2552
11
#209
Oliver Barbosa
Đại kiện tướng
Oliver Barbosa
2433
2571
2551
12
#210
Lucas van Foreest
Đại kiện tướng
Lucas van Foreest
2530
2454
2550
13
#211
Samvel Ter-Sahakyan
Đại kiện tướng
Samvel Ter-Sahakyan
2611
2546
2550
14
#212
Aleksey Dreev
Đại kiện tướng
Aleksey Dreev
2590
2556
2550
12
#213
Guillermo Vazquez
Đại kiện tướng
Guillermo Vazquez
2552
2473
2549
11
#214
Jon Ludvig Hammer
Đại kiện tướng
Jon Ludvig Hammer
2604
2637
- 7
2549
13
#215
Nikolas Theodorou
Đại kiện tướng
Nikolas Theodorou
2611
2559
2549
14
#216
Maksim Vavulin
Đại kiện tướng
Maksim Vavulin
2543
2487
2549
11
#217
Krikor Sevag Mekhitarian
Đại kiện tướng
Krikor Sevag Mekhitarian
2562
2587
2548
12
#218
Pranesh M
Đại kiện tướng
Pranesh M
2586
2489
2548
24
#219
Maksim Chigaev
Đại kiện tướng
Maksim Chigaev
2632
2610
- 10
2548
13
#220
Roven Vogel
Đại kiện tướng
Roven Vogel
2550
2482
2548
67
#221
Xu Xiangyu
Đại kiện tướng
Xu Xiangyu
2623
2592
+ 19
2548
9
#222
Fidel Corrales Jimenez
Đại kiện tướng
Fidel Corrales Jimenez
2533
2473
2547
9
#223
Michele Godena
Đại kiện tướng
Michele Godena
2439
2551
2546
10
#224
Loek van Wely
Đại kiện tướng
Loek van Wely
2612
2551
2546
11
#225
Nikita Petrov
Đại kiện tướng
Nikita Petrov
2585
2559
2546
2
#226
Valery Kazakouski
Đại kiện tướng
Valery Kazakouski
2538
2512
- 5
2546
13
#227
Ivan Zemlyanskii
Đại kiện tướng
Ivan Zemlyanskii
2554
2513
2546
9
#228
Markus Ragger
Đại kiện tướng
Markus Ragger
2580
2607
2545
9
#229
Dimitrios Mastrovasilis
Đại kiện tướng
Dimitrios Mastrovasilis
2534
2517
2543
10
#230
David Anton Guijarro
Đại kiện tướng
David Anton Guijarro
2668
2625
2543
11
#231
Tobias Koelle
Kiện tướng Quốc tế
Tobias Koelle
2436
2405
2543
12
#232
Luca Moroni Jr
Đại kiện tướng
Luca Moroni Jr
2552
2506
2543
11
#233
Sergey A Fedorchuk
Đại kiện tướng
Sergey A Fedorchuk
2555
2542
2542
12
#234
Aleksandr Rakhmanov
Đại kiện tướng
Aleksandr Rakhmanov
2585
2550
2542
13
#235
Max Warmerdam
Đại kiện tướng
Max Warmerdam
2638
2517
2542
54
#236
Alexander Moiseenko
Đại kiện tướng
Alexander Moiseenko
2568
2533
+ 14
2541
12
#237
Saveliy Golubov
Kiện tướng Quốc tế
Saveliy Golubov
2481
2526
2541
13
#238
Gergely Kantor
Đại kiện tướng
Gergely Kantor
2558
2545
2541
11
#239
Nikita Meshkovs
Đại kiện tướng
Nikita Meshkovs
2531
2544
2540
12
#240
Zhao Zong-Yuan
Đại kiện tướng
Zhao Zong-Yuan
2462
2510
2540
27
#241
Denis Kadric
Đại kiện tướng
Denis Kadric
2552
2529
+ 6
2540
13
#242
Sandro Mareco
Đại kiện tướng
Sandro Mareco
2591
2533
2540
1
#243
Kayden Troff
Đại kiện tướng
Kayden Troff
2484
2480
- 4
2539
25
#244
Alexandr Fier
Đại kiện tướng
Alexandr Fier
2547
2550
- 13
2538
9
#245
Fernando Peralta
Đại kiện tướng
Fernando Peralta
2555
2577
2537
10
#246
Tomi Nyback
Đại kiện tướng
Tomi Nyback
2589
2560
2537
11
#247
Bai Jinshi
Đại kiện tướng
Bai Jinshi
2569
2575
2537
12
#248
Peter Acs
Đại kiện tướng
Peter Acs
2573
2486
2537
30
#249
Tomas Sosa
Đại kiện tướng
Tomas Sosa
2509
2555
- 16
2537
85
#250
David Paravyan
Đại kiện tướng
David Paravyan
2621
2570
- 34
2537