Blitz Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 09:22 2 tháng 2, 2025

Tất cả‎
Tất cả Quốc Gia‎
Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Change Chớp
14
#151
Esteban Alb Valderrama Quiceno
Kiện tướng Quốc tế
Esteban Alb Valderrama Quiceno
2382
2514
- 13
2572
6
#152
Renato Terry
Kiện tướng Quốc tế
Renato Terry
2508
2457
2572
5
#154
Robby Kevlishvili
Đại kiện tướng
Robby Kevlishvili
2555
2523
2571
6
#155
Robert Hovhannisyan
Đại kiện tướng
Robert Hovhannisyan
2630
2522
2571
57
#156
Carlos Daniel Albornoz Cabrera
Đại kiện tướng
Carlos Daniel Albornoz Cabrera
2575
2618
+ 17
2570
5
#157
Tigran L Petrosian
Đại kiện tướng
Tigran L Petrosian
2551
2584
2570
6
#158
Pouya Idani
Đại kiện tướng
Pouya Idani
2616
2555
2570
5
#159
Jergus Pechac
Đại kiện tướng
Jergus Pechac
2603
2529
2569
5
#160
Arkadij Naiditsch
Đại kiện tướng
Arkadij Naiditsch
2630
2592
2568
6
#161
Klementy Sychev
Đại kiện tướng
Klementy Sychev
2542
2489
2568
5
#162
Adhiban Baskaran
Đại kiện tướng
Adhiban Baskaran
2554
2503
2567
6
#163
Renier Castellanos Rodriguez
Đại kiện tướng
Renier Castellanos Rodriguez
2478
2418
2567
7
#164
Vasif Durarbayli
Đại kiện tướng
Vasif Durarbayli
2614
2564
2567
8
#165
Imre Balog
Đại kiện tướng
Imre Balog
2610
2599
2567
9
#166
Gabor Papp
Đại kiện tướng
Gabor Papp
2500
2529
2567
6
#167
Zhang Pengxiang
Đại kiện tướng
Zhang Pengxiang
2567
2504
2566
19
#168
Paulius Pultinevicius
Đại kiện tướng
Paulius Pultinevicius
2566
2577
- 12
2564
9
#169
David Howell
Đại kiện tướng
David Howell
2668
2613
2564
8
#170
Mahammad Muradli
Đại kiện tướng
Mahammad Muradli
2588
2539
2563
9
#171
Thai Dai Van Nguyen
Đại kiện tướng
Thai Dai Van Nguyen
2668
2525
2563
10
#172
Vladislav Kovalev
Đại kiện tướng
Vladislav Kovalev
2557
2515
2563
11
#173
Pawel Teclaf
Đại kiện tướng
Pawel Teclaf
2565
2507
2563
8
#174
Maxime Lagarde
Đại kiện tướng
Maxime Lagarde
2604
2599
- 1
2562
8
#175
Gabriel Sargissian
Đại kiện tướng
Gabriel Sargissian
2628
2613
2561
9
#176
Denis Makhnyov
Đại kiện tướng
Denis Makhnyov
2537
2531
2561
8
#177
Roberto Garcia Pantoja
Đại kiện tướng
Roberto Garcia Pantoja
2527
2499
2560
9
#178
Rodrigo Vasquez Schroeder
Đại kiện tướng
Rodrigo Vasquez Schroeder
2446
2524
2560
10
#179
Romain Edouard
Đại kiện tướng
Romain Edouard
2544
2569
2560
11
#180
Nodirbek Yakubboev
Đại kiện tướng
Nodirbek Yakubboev
2659
2541
2560
12
#181
Niclas Huschenbeth
Đại kiện tướng
Niclas Huschenbeth
2593
2562
2560
13
#182
Giga Quparadze
Đại kiện tướng
Giga Quparadze
2539
2566
2560
8
#183
Kazybek Nogerbek
Đại kiện tướng
Kazybek Nogerbek
2514
2525
2559
9
#184
Christopher Yoo
Đại kiện tướng
Christopher Yoo
2588
2497
2559
9
#185
Valentin Baidetskyi
Kiện tướng Quốc tế
Valentin Baidetskyi
2525
2484
2558
10
#186
Benjamin Gledura
Đại kiện tướng
Benjamin Gledura
2659
2575
2558
11
#187
Konstantin Peyrer
Kiện tướng Quốc tế
Konstantin Peyrer
2447
2467
2558
9
#188
Aram Hakobyan
Đại kiện tướng
Aram Hakobyan
2635
2535
2557
10
#189
Manuel Petrosyan
Đại kiện tướng
Manuel Petrosyan
2578
2542
2557
11
#190
Vojtech Plat
Đại kiện tướng
Vojtech Plat
2459
2551
2557
9
#191
Valeriy Aveskulov
Đại kiện tướng
Valeriy Aveskulov
2488
2509
2556
10
#192
Casper Schoppen
Đại kiện tướng
Casper Schoppen
2524
2574
2556
18
#193
Aleksei Pridorozhni
Đại kiện tướng
Aleksei Pridorozhni
2493
2486
- 9
2555
10
#194
Awonder Liang
Đại kiện tướng
Awonder Liang
2690
2513
2555
11
#195
Helgi Dam Ziska
Đại kiện tướng
Helgi Dam Ziska
2543
2575
2555
12
#196
Nijat Abasov
Đại kiện tướng
Nijat Abasov
2615
2566
2555
13
#197
Luis Ernesto Quesada Perez
Đại kiện tướng
Luis Ernesto Quesada Perez
2535
2533
2555
14
#198
Cristhian Camilo Rios
Đại kiện tướng
Cristhian Camilo Rios
2382
2472
2555
9
#199
Christopher Noe
Kiện tướng Quốc tế
Christopher Noe
2511
2424
2554
10
#200
Constantin Lupulescu
Đại kiện tướng
Constantin Lupulescu
2603
2514
2554