Blitz Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 12:22 2 tháng 2, 2025

Tất cả‎
Tất cả Quốc Gia‎
Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Change Chớp
#51
Lu Shanglei
Đại kiện tướng
Lu Shanglei
2618
2611
2652
#52
Leinier Dominguez Perez
Đại kiện tướng
Leinier Dominguez Perez
2741
2710
2650
#53
Jules Moussard
Đại kiện tướng
Jules Moussard
2595
2605
2649
1
#54
Grigoriy Oparin
Đại kiện tướng
Grigoriy Oparin
2660
2634
2649
#55
Wang Yue
Đại kiện tướng
Wang Yue
2640
2650
2646
#56
Anton Korobov
Đại kiện tướng
Anton Korobov
2627
2627
2643
#57
Vasyl Ivanchuk
Đại kiện tướng
Vasyl Ivanchuk
2619
2631
2642
1
#58
Narayanan S L
Đại kiện tướng
Narayanan S L
2622
2579
2641
2
#59
Harikrishna Pentala
Đại kiện tướng
Harikrishna Pentala
2695
2634
2641
1
#60
Baadur Jobava
Đại kiện tướng
Baadur Jobava
2578
2638
2639
1
#61
Rauf Mamedov
Đại kiện tướng
Rauf Mamedov
2656
2593
2637
3
#62
Volodar Murzin
Đại kiện tướng
Volodar Murzin
2657
2638
- 4
2637
#63
David Navara
Đại kiện tướng
David Navara
2677
2671
2636
1
#64
Mihajlo Stojanovic
Đại kiện tướng
Mihajlo Stojanovic
2398
2431
2636
2
#65
Jorden van Foreest
Đại kiện tướng
Jorden van Foreest
2688
2640
2636
#66
Mykola Bortnyk
Kiện tướng Quốc tế
Mykola Bortnyk
2394
2517
2635
#67
Zhamsaran Tsydypov
Đại kiện tướng
Zhamsaran Tsydypov
2505
2479
2634
#68
Vladimir Onischuk
Đại kiện tướng
Vladimir Onischuk
2610
2635
2633
#69
Luka Lenic
Đại kiện tướng
Luka Lenic
2626
2640
2631
#70
Nikita Vitiugov
Đại kiện tướng
Nikita Vitiugov
2670
2586
2630
#71
Bogdan-Daniel Deac
Đại kiện tướng
Bogdan-Daniel Deac
2692
2630
2629
1
#72
Eduardo Iturrizaga Bonelli
Đại kiện tướng
Eduardo Iturrizaga Bonelli
2577
2617
2629
1
#73
Tigran Gharamian
Đại kiện tướng
Tigran Gharamian
2572
2597
2628
2
#74
Illya Nyzhnyk
Đại kiện tướng
Illya Nyzhnyk
2569
2649
2628
1
#75
Eltaj Safarli
Đại kiện tướng
Eltaj Safarli
2609
2619
2627
1
#76
Javokhir Sindarov
Đại kiện tướng
Javokhir Sindarov
2700
2668
2626
1
#77
Ray Robson
Đại kiện tướng
Ray Robson
2689
2652
2623
2
#78
Hing Ting Lai
Kiện tướng Quốc tế
Hing Ting Lai
2466
2409
2623
1
#79
Aravindh Chithambaram
Đại kiện tướng
Aravindh Chithambaram
2729
2550
2622
1
#80
Dariusz Swiercz
Đại kiện tướng
Dariusz Swiercz
2569
2647
2620
2
#81
Sanan Sjugirov
Đại kiện tướng
Sanan Sjugirov
2643
2550
2620
2
#83
Denis Lazavik
Đại kiện tướng
Denis Lazavik
2572
2579
2617
#84
Alexei Shirov
Đại kiện tướng
Alexei Shirov
2648
2700
- 3
2617
1
#85
Jaime Santos Latasa
Đại kiện tướng
Jaime Santos Latasa
2631
2645
2616
1
#86
Gukesh Dommaraju
Đại kiện tướng
Gukesh Dommaraju
2777
2654
2615
2
#87
Ivan Saric
Đại kiện tướng
Ivan Saric
2661
2597
2615
1
#88
Ma Qun
Đại kiện tướng
Ma Qun
2645
2617
2614
2
#89
Matthias Bluebaum
Đại kiện tướng
Matthias Bluebaum
2643
2596
2613
2
#90
Radoslaw Wojtaszek
Đại kiện tướng
Radoslaw Wojtaszek
2658
2658
2610
1
#91
Toivo Keinanen
Kiện tướng Quốc tế
Toivo Keinanen
2540
2526
- 5
2609
1
#92
Aleksandr Shimanov
Đại kiện tướng
Aleksandr Shimanov
2593
2579
2608
1
#93
Aleksandr Lenderman
Đại kiện tướng
Aleksandr Lenderman
2480
2604
2607
1
#94
Pranav Venkatesh
Đại kiện tướng
Pranav Venkatesh
2615
2537
2606
2
#95
Susanto Megaranto
Đại kiện tướng
Susanto Megaranto
2502
2534
2606
1
#96
Pavel Eljanov
Đại kiện tướng
Pavel Eljanov
2658
2614
2605
1
#97
Marin Bosiocic
Đại kiện tướng
Marin Bosiocic
2550
2494
2604
2
#98
Boris Gelfand
Đại kiện tướng
Boris Gelfand
2649
2620
2604
1
#99
Alexander Cherniaev
Đại kiện tướng
Alexander Cherniaev
2306
2296
2603
2
#100
Rafael Leitao
Đại kiện tướng
Rafael Leitao
2596
2620
2603